Tham khảo Shape_of_My_Heart

  1. "Australian-charts.com – Backstreet Boys – Shape Of My Heart". ARIA Top 50 Singles.
  2. "Austriancharts.at – Backstreet Boys – Shape Of My Heart" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40.
  3. "Ultratop.be – Backstreet Boys – Shape Of My Heart" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50.
  4. "Ultratop.be – Backstreet Boys – Shape Of My Heart" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50.
  5. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  6. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  7. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  8. "Backstreet Boys: Shape Of My Heart" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland.
  9. “Backstreet Boys - Shape of My Heart” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. "The Irish Charts – Search Results – Shape of My Heart". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  11. "Italiancharts.com – Backstreet Boys – Shape Of My Heart". Top Digital Download.
  12. "Nederlandse Top 40 – Backstreet Boys" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40.
  13. "Dutchcharts.nl – Backstreet Boys – Shape Of My Heart" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  14. "Charts.nz – Backstreet Boys – Shape Of My Heart". Top 40 Singles.
  15. "Norwegiancharts.com – Backstreet Boys – Shape Of My Heart". VG-lista.
  16. Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 8480486392.
  17. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company.
  18. "Swedishcharts.com – Backstreet Boys – Shape Of My Heart". Singles Top 100.
  19. "Swisscharts.com – Backstreet Boys – Shape Of My Heart". Swiss Singles Chart.
  20. "Backstreet Boys: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  21. "Backstreet Boys Chart History (Hot 100)". Billboard.
  22. "Backstreet Boys Chart History (Adult Contemporary)". Billboard.
  23. "Backstreet Boys Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard.
  24. "Backstreet Boys Chart History (Pop Songs)". Billboard.
  25. "Backstreet Boys Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  26. “ARIA Charts – End Of Year Charts – Top 100 Singles 2000”. ARIA charts. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  27. “Die TOP Charts der deutschen Hitlisten”. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2017.
  28. “Eurochart Hot 100 Singles 2000” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2017.
  29. “Hits 2000 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. “I singoli più venduti del 2000” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. FIMI. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. “Jaarlijsten 2000” (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “Jaaroverzichten - Single 2000” (bằng tiếng Dutch). GfK Dutch Charts. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. “Topp 20 Single Høst 2000” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 10 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “Årslista Singlar - År 2000” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 27 tháng 9 năm 2015. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. “2000 Year-End Chart”. Swiss Singles Chart. Hung Medien. 2000. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  37. “Best Sellers of 2000: Singles Top 200”. Music Week. London, England: United Business Media: 25. 20 tháng 1 năm 2001.
  38. “Eurochart Hot 100 Singles 2001” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 10 tháng 9 năm 2017.
  39. “2001: The Year in Music” (PDF). Billboard. Prometheus Global Media. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  40. “ARIA Charts – Accreditations – 2000 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  41. “Gold-/Platin-Datenbank (Backstreet Boys; 'Shape of My Heart')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  42. “New Zealand single certifications – Backstreet Boys – Shape of My Heart”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.
  43. “Norwegian single certifications – Backstreet Boys – Shape of My Heart” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2012. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. “Guld- och Platinacertifikat − År 2000” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Sweden. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 16 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 11 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Shape_of_My_Heart http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Billbo... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Music-... http://www.americanradiohistory.com/Archive-Music-... http://www.metrolyrics.com/shape-of-my-heart-lyric... http://swisscharts.com/showitem.asp?interpret=Back...